Có 2 kết quả:

不合时宜 bù hé shí yí ㄅㄨˋ ㄏㄜˊ ㄕˊ ㄧˊ不合時宜 bù hé shí yí ㄅㄨˋ ㄏㄜˊ ㄕˊ ㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) untimely
(2) premature
(3) inopportune
(4) ill-timed
(5) out of fashion
(6) behind the times

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) untimely
(2) premature
(3) inopportune
(4) ill-timed
(5) out of fashion
(6) behind the times

Bình luận 0